Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Honduras rosewood


noun
Central American tree yielding a valuable dark streaked rosewood
Syn:
Dalbergia stevensonii
Hypernyms:
rosewood, rosewood tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.